Menu
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
Đuôi xe
Góc đuôi xe kết hợp cùng cụm đèn sau bắt mắt, thu hút ánh nhìn ngay từ phía sau.Tay lái
Tay lái của Yaris mới được thiết kế sang trọng, tinh tế với chất liệu da, 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Ngoài ra vỏ vô lăng có thể điều chỉnh 2 hướng và tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4145 x 1730 x 1500 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1460/1445 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 326 |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Tỉ số nén | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (79)107@6000 |
Mô men xoắn tối đa | 140 @ 4200 |
Tốc độ tối đa | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có |
Động cơ điện
Động cơ điện | NA |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Không có |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh xoắn |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 195/50 R16 |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt 15 |
Sau | Đĩa đặc 15" |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 5.32 |
Kết hợp | 6.38 |
Trong đô thị | 8.23 |