Menu
5 chỗ ngồi
Hộp số sàn 5 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.197 cm3
Đầu xe
Các đường khí động học cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên. Cản trước thấp tạo dáng vẻ thể thao, mạnh mẽ.Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 890 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | |
Động cơ | Loại động cơ | 3NR-VE (1.2L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (64)/86@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 107 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước Macpherson Sau Phụ thuộc, Dầm xoắn |