Menu
+ 5 chỗ ngồi
+ Số tự động CVT vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
Gương hậu
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện ,chức năng gập điện và tích hợp báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn hết cho lái xe.TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI
Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường mạ bạc liền mạch theo dạng dòng thác chảy từ trên xuốngKích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4425x1730x1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1895x1420x1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1110 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 79 (107)/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140/4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | N/A |