Menu
5 chỗ ngồi
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 998 cc
Cụm đèn sau
Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.Bảng đồng hồ 4 chế độ lái
Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Vành và Lốp xe
Kích thước | 205/60R17 |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo
Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Hộp số
Hộp số | Biến thiên vô cấp CVT |
Động cơ thường
Dung tích động cơ (cc) | 998 |
Loại động cơ | Tăng áp |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 140/2400 - 4000 |
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 8.61 |
Ngoài đô thị | 5.47 |
Kết hợp | 6.61 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Power |
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số | Có |