upload/hinhanh/069777819532302.png
Ðen 218

INNOVA VENTURER

  • Số chỗ ngồi
    8 chổ
  • Kiểu dáng
    Xe đa dụng
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

8 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

Giá xe
885.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 12
  • Liên hệ Mr Nhân 0969 789 999 giá đặc biệt
  • Lãi suất vay ưu đãi chỉ từ 0.49%/tháng
  • Hỗ trợ thủ tục mua xe trả góp với thủ tục nhanh gọn
  • Tặng phụ kiện lăp thêm cho xe - Tư vấn trực tiếp
  • Tặng bảo hiểm vật chất xe chính hãng Toyota
  • Tặng ngay gói bảo trì bảo dưỡng xe miễn phí lên đến 2 năm
  • Tặng ngay 10 phần quà chỉ có tại Toyota Thăng Long
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe và giao xe tận nơi
  • MUA ĐÚNG XE - CHỌN ĐÚNG NGƯỜI TƯ VẤN
  • Hỗ trợ xe chuyên dùng chở xe về tận nhà quí khách

Các mẫu Innova khác

INNOVA 2.0E
Giá: 755.000.000 VND

8 chỗ ngồi

Số sàn 5 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

INNOVA 2.0G
Giá: 870.000.000 VND

8 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

INNOVA 2.0V
Giá: 995.000.000 VND

8 chỗ ngồi

Số tự động 6 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3

Thư viện
Ngoại thất

Sang trọng Vững chãi

Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.
Ngoại thất
Mâm đúc màu đen
Mâm đúc màu đen
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Góc đuôi
Góc đuôi
Đầu xe
Đầu xe
Tinh tế nhưng đầy mạnh mẽ
Tinh tế nhưng đầy mạnh mẽ
Nội thất

Sang trọng đẳng cấp

Nội thất sang trọng với tông màu đen chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu, đặc biệt nổi bật với những chi tiêt ốp gỗ tinh tế.
Sang trọng đẳng cấp
Sang trọng đẳng cấp
Sang trọng đẳng cấp
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Bàn gập sau lưng ghế
Bàn gập sau lưng ghế
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Tay lái
Tay lái
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Giá giữ ly phía trước
Giá giữ ly phía trước
Ngăn đựng kính
Ngăn đựng kính
Cách xếp ghế
Cách xếp ghế
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Đèn chiếu sáng
Đèn chiếu sáng
Tính năng nổi bật
Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi, ổn định cho xe dù là khi vận hành với tốc độ cao hay là đang di chuyển trên những cung đường ghập ghềnh.
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác lái êm mượt, dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
Động cơ
Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động. Điều này giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tiếng ồn của động cơ cũng được giảm đáng kể giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những giây phút gia đình.
Chế độ ECO và chế độ POWER
Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.
Hộp số
Hộp số 6 cấp chuyển số êm ái, mượt mà nhưng không làm giảm đi sự vận hành mạnh mẽ khi cầm lái.
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4735 x 1830 x 1795
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) N/A
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm) 178
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4
Trọng lượng không tải (kg) 1725
Trọng lượng toàn tải (kg) 2380
Dung tích bình nhiên liệu (L) 55
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A

Động cơ thường

Loại động cơ VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh 1998
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ EFI
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa 102 / 5600
Mô men xoắn tối đa 183 / 4000
Tốc độ tối đa N/A
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản không khí N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A

Động cơ điện

Động cơ điện NA

Các chế độ lái

Các chế độ lái

Hệ thống truyền động

Hệ thống truyền động Chưa có thông tin

Hộp số

Hộp số Tự động 6 cấp

Hệ thống treo

Trước Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
Sau Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái Thủy lực
Trợ lực tay lái N/A

Vành & lốp xe

Loại vành N/A
Kích thước lốp 205 / 65R16
Lốp dự phòng N/A

Phanh

Trước N/A
Sau N/A

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 7.8
Kết hợp 9.6
Trong đô thị 12.67
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Innova

0969789999