Menu
8 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Sang trọng - Vững chãi
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.Sang trọng đẳng cấp
Nội thất sang trọng với tông màu đen chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu, đặc biệt nổi bật với những chi tiêt ốp gỗ tinh tế.Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1540/1540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2340 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 |
Động cơ thường
Loại động cơ | VVT - I kép, 4 xy lanh Thẳng hàng |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1998 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 102 / 5600 |
Mô men xoắn tối đa | 183 / 4000 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | ECO - POWER |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Vành & lốp xe
Kích thước lốp | 215 / 55R17 |
Phanh
Trước | Phanh đĩa |
Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 8.08 |
Kết hợp | 9.75 |
Trong đô thị | 12.63 |