upload/hinhanh/8245200993238490.png
Màu xám - 1K3

Corolla Cross 1.8V

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3

Giá xe
846.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 12

Các mẫu Corolla Cross khác

 Cross Hybrid
Giá: 936.000.000 VND

Toyota Corolla Cross

Số chỗ ngồi: 5 chỗ 

Nhập khẩu: Thái Lan

Corolla Cross 1.8G
Giá: 746.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu

Thư viện
Ngoại thất

Ngoại hình ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Mâm xe
Mâm xe
Thân xe
Thân xe
Đuôi xe
Đuôi xe
Nội thất

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
Không gian vượt chuẩn
Không gian vượt chuẩn
Không gian vượt chuẩn
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Khoang hành lý
Khoang hành lý
Thiết kế tiện nghi
Thiết kế tiện nghi
Cửa sau rộng rãi
Cửa sau rộng rãi
Tính năng nổi bật
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.
Động cơ
VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm)
2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2
  Trọng lượng không tải (kg)
1360
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1815
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
47
  Dung tích khoang hành lý (L)
440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1798
  Tỉ số nén
10
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
(103)138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
172/4000
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
  Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
225/50R18
Lốp dự phòng  
Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc
  Sau
Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
10.3
  Ngoài đô thị (L/100km)
6.1
  Kết hợp (L/100km)
7.6
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Corolla Cross

0969789999