Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
Loại dẫn động |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
|
|
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
|
Khung xe |
Loại |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
Lốp dự phòng |
|
Vành thép/Steel, T155/70D17 |
|
Phanh |
Trước |
|
|
Sau |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|